Kiến tập được hiểu là gì? Sự khác nhau giữa thực tập và kiến tập như thế nào? Hãy cùng luật Minh Khuê đi tìm hiểu qua bài viết sau.
1. Kiến tập là gì?
Có thể hiểu kiến tập có thể chỉ đơn giản là việc quan sát cách làm, sau đó tự rút ra cho bản thân những kinh nghiệm quý báu để làm hành trang cho giai đoạn sau này (nó chủ yếu liên quan đến nghiệp vụ). Trong những khóa học, thì những buổi kiến tập chính là thời điểm để các bạn sinh viên có thể tiếp thêm cho mình ngọn lửa đam mê, tình yêu công việc từ những thực tế thấy được.
Trong quãng thời gian đang còn sinh viên là khi bạn phải học tập những nền tảng cơ bản cho chọn lựa ngành nghề trong tương lai của bạn. Thì đôi khi, những kiến thức này lại làm chúng ta cảm thấy buồn chán và nhạt nhẽo. Nắm bắt được tâm lý sinh viên và muốn thay đổi môi trường học tập nhằm tạo hiểu quả tiếp thu cao hơn thì những khóa học kiến tập và thực tập ra đời. Cách gọi thì nghe có vẻ chẳng liên quan gì đến nhau nhưng thực chất thì chúng lại có khá nhiều điểm tương đồng, chỉ là không không giống nhau hoàn toàn mà thôi.
Xem thêm:
Cơ chế cho sinh viên thực tập tại công ty Minh Khuê ?
2. Tại sao sinh viên cần đi kiến tập?
Sinh viên cần đi kiến tập vì có nhiều lợi ích quan trọng mà khóa học kiến tập mang lại. Dưới đây là một số lí do tại sao sinh viên cần tham gia vào kiến tập:
Thứ nhất, áp dụng kiến thức vào thực tế: Kiến tập cung cấp cơ hội cho sinh viên áp dụng những kiến thức học được trong môi trường thực tế. Thay vì chỉ tập trung vào lý thuyết, sinh viên được đưa vào các tình huống thực tế, giúp họ hiểu rõ hơn cách áp dụng kiến thức vào công việc và giải quyết các vấn đề thực tế.
Thứ hai, phát triển kỹ năng chuyên môn: Kiến tập giúp sinh viên rèn luyện và phát triển các kỹ năng chuyên môn cần thiết cho ngành nghề mà họ đang quan tâm. Thông qua việc làm việc thực tế, sinh viên có cơ hội trải nghiệm và rèn kỹ năng thực hành, giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, và nhiều kỹ năng khác liên quan đến ngành học của mình.
Thứ ba, xây dựng mạng lưới chuyên ngành: Tham gia kiến tập, sinh viên có cơ hội gặp gỡ và làm việc với các chuyên gia trong lĩnh vực của mình. Điều này giúp mở rộng mạng lưới chuyên ngành, tạo dựng mối quan hệ và có cơ hội học hỏi từ những người có kinh nghiệm và kiến thức sâu sắc trong ngành.
Thứ tư, tìm hiểu ngành nghề: Kiến tập giúp sinh viên có cái nhìn rõ ràng hơn về ngành nghề mà họ đang quan tâm. Thông qua việc làm việc thực tế, sinh viên có thể khám phá các khía cạnh, nhiệm vụ và yêu cầu của công việc trong ngành học của mình. Điều này giúp họ xác định được sự phù hợp và đam mê với ngành nghề đó.
Thứ năm, nâng cao cạnh tranh trong sự nghiệp: Kinh nghiệm kiến tập là một yếu tố quan trọng khi sinh viên tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp. Nhà tuyển dụng đánh giá cao các ứng viên đã có kinh nghiệm thực tế và khả năng áp dụng kiến thức vào công việc. Kiến tập tạo ra cơ hội để sinh viên phát triển và chứng minh năng lực của mình, làm tăng khả năng cạnh tranh trong sự nghiệp.
3. Một số cách tìm chỗ kiến tập
Để tìm chỗ kiến tập, bạn có thể tham khảo các cách sau đây:
Liên hệ với trường đại học: Trường đại học của bạn thường có bộ phận hoặc văn phòng quản lý kiến tập. Hãy tìm hiểu về quy trình và thông tin liên quan đến kiến tập từ phòng hướng dẫn sinh viên hoặc trang web của trường.
Tìm hiểu về các công ty và tổ chức: Nghiên cứu về các công ty, tổ chức, viện nghiên cứu hoặc các tổ chức phi lợi nhuận có liên quan đến lĩnh vực bạn quan tâm. Xem xét các chương trình kiến tập mà họ cung cấp và yêu cầu đăng ký.
Sử dụng các nguồn thông tin trực tuyến: Có nhiều trang web, diễn đàn và cộng đồng trực tuyến chuyên về việc tìm kiếm kiến tập. Bạn có thể sử dụng các trang web như Indeed, LinkedIn, InternMatch, hay các trang web chuyên về kiến tập trong lĩnh vực của bạn để tìm các cơ hội kiến tập phù hợp.
Tìm hiểu thông tin từ nguồn tin tức và tài liệu ngành: Đọc các bài viết, tin tức và tài liệu chuyên ngành để tìm hiểu về các tổ chức, dự án hoặc chương trình kiến tập đang diễn ra. Thông qua các nguồn tin này, bạn có thể tìm ra những cơ hội kiến tập mới và liên hệ với các tổ chức liên quan.
Tham gia các sự kiện và buổi gặp mặt: Tham gia các buổi hội thảo, hội nghị, buổi gặp mặt, hoặc sự kiện liên quan đến ngành học của bạn. Đây là cơ hội để bạn gặp gỡ và tạo mối quan hệ với các chuyên gia và đại diện của các tổ chức có thể cung cấp cơ hội kiến tập.
Khi tìm kiếm chỗ kiến tập, hãy lưu ý rằng sự chuẩn bị và tiếp cận kỹ lưỡng là quan trọng. Hãy nắm rõ mục tiêu và mong muốn của bạn, và tìm kiếm những cơ hội phù hợp với sở thích, kỹ năng và mục tiêu sự nghiệp của bạn.
4. Điểm khác biệt giữa kiến tập và thực tập
4.1. Khái niệm về thực tập
Thực tập là một hình thức học tập và làm việc thực tế trong môi trường công việc thực tế, được sinh viên hoặc người mới tốt nghiệp thực hiện nhằm áp dụng và rèn kỹ năng, kiến thức đã học trong một ngành nghề cụ thể. Thực tập thường có thời gian giới hạn và được giám sát bởi một người hướng dẫn hoặc người điều phối trong tổ chức hoặc công ty.
4.2. Sự giống nhau của kiến tập và thực tập
Một là: Sinh viên bắt buộc phải đến cơ sở làm việc thực tế để tham gia trải nghiệm tùy theo từng ngành học cụ thể. Tự đăng ký địa điểm hay nhờ tới sự giới thiệu của nhà trường là do bạn lựa chọn.
Hai là: Sau mỗi đợt thực tập hoặc kiến tập, sinh viên đều phải viết lại báo cáo để gửi nhà trường. Nội dung thường là tổng kết về quá trình học tập và làm việc cũng như nhận xét của người phụ trách hướng dẫn trực tiếp và lãnh đạo nơi tham gia.
Ba là: Đây là khoảng thời gian để sinh viên có thể so sánh công việc về mặt lý thuyết với thực tiễn xem chúng giống và khác nhau như thế nào thông qua quá trình quan sát, theo dõi các anh chị phụ trách hướng dẫn, giải thích công việc
Bốn là: Nhờ hai giai đoạn này, sinh viên sẽ có cơ hội mở rộng mối quan hệ, rèn luyện thêm nhiều kỹ năng mềm, hiểu rõ hơn về công việc, về ngành mình học. Qua đó, các bạn có thể nhìn nhận lại về việc có nên tiếp tục theo đuổi đam mê hay chuyển sang hướng khác.
4.3. Sự khác nhau giữa kiến tập và thực tập
Tiêu chí |
Kiến tập |
Thực tập |
Mục đích |
Mục đích chính của kiến tập là nắm bắt kiến thức lý thuyết và nền tảng cơ bản trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề. |
Mục đích chính của thực tập là áp dụng kiến thức đã học vào thực tế và rèn kỹ năng, kinh nghiệm làm việc trong môi trường thực tế. |
Thời gian |
Thường kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn hơn, có thể từ vài tuần đến vài tháng. |
Thời gian thực tập thường kéo dài trong một khoảng thời gian dài hơn, từ vài tháng đến một năm, tùy thuộc vào yêu cầu và chương trình của trường học hoặc tổ chức tuyển dụng. |
Nội dung |
Tập trung vào việc tiếp thu kiến thức lý thuyết, nền tảng cơ bản và các khái niệm trong ngành học. |
Tập trung vào việc áp dụng kiến thức đã học vào công việc thực tế, thực hiện nhiệm vụ, rèn kỹ năng và giải quyết vấn đề trong môi trường làm việc thực tế. |
Giám sát |
Thường có sự giám sát từ giáo viên hoặc người hướng dẫn trong quá trình học tập. |
Thường có sự giám sát và hướng dẫn từ người hướng dẫn hoặc người điều phối trong tổ chức hoặc công ty. |
Kết quả |
Kết quả chính của kiến tập là việc nắm bắt và hiểu rõ kiến thức lý thuyết, cơ sở về một lĩnh vực hoặc ngành nghề. |
Kết quả chính của thực tập là việc áp dụng thành công kiến thức vào công việc thực tế, rèn luyện kỹ năng, có được kinh nghiệm làm việc và xây dựng mạng lưới quan hệ trong lĩnh vực đó. |
Lương |
Đa phần không lương. |
Có thể có hoặc không nhưng thường là có lương dù ít và chỉ mang tính hỗ trợ. |
Cơ hội việc làm |
Ít có cơ hội việc làm. Sinh viên đa phần từ năm 2 hoặc năm 3, kiến thức không vững vàng, có ít kinh nghiệm do chưa được làm việc thực tế trong quá trình kiến tập. |
Nhiều cơ hội việc làm hơn. Sinh viên đa phần năm cuối chuẩn bị ra trường, kiến thức vững vàng và đã có cơ hội, kinh nghiệm làm việc thực tế trong quá trình thực tập. |