Bán hàng - Kinh doanh
25,000,000 ~35,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật,Tiếng Anh
Trợ lý - Thư kí
22,000,000 ~30,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật
Công nghệ thông tin - IT
15,000,000 ~25,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật
Sản xuất - Vận hành sản xuất
5,000,000 ~10,000,000 VND
Bà Rịa - Vũng Tàu
Sản xuất - Vận hành sản xuất
10,000,000 ~15,000,000 VND
Long AnTiếng Nhật
Bán hàng - Kinh doanh
10,000,000 ~12,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật,Tiếng Anh
Architecture
7,000,000 ~8,000,000 VND
TP HCM
Luật - Pháp lý
10,000,000 ~15,000,000 VND
Bà Rịa - Vũng TàuTiếng Anh
Kho vận - Logistic
~20,000,000 VND
Thu Duc CityTiếng Anh
Kế toán
19,000,000 ~20,000,000 VND
Hà NộiTiếng Nhật
Quản lý chất lượng (QA/QC)
10,000,000 ~12,000,000 VND
TP HCM
Thu mua - Vật tư
8,000,000 ~10,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật