Ngành khác
180,000 ~220,000 JPY
Nhật BảnTiếng Nhật
CAD
8,000,000 ~9,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật
Hóa học
10,000,000 ~12,000,000 VND
Bà Rịa - Vũng TàuTiếng Anh
Hành chính - Nhân sự
10,000,000 ~15,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật
Bán hàng - Kinh doanh
16,000,000 ~23,000,000 VND
TP HCMTiếng Anh
Nội ngoại thất
8,000,000 ~20,000,000 VND
TP HCMTiếng Anh
Bán hàng - Kinh doanh
10,000,000 ~15,000,000 VND
TP HCMTiếng Anh
Hành chính - Nhân sự
16,000,000 ~22,000,000 VND
Đồng NaiTiếng Nhật
Kế toán
10,000,000 ~12,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật
CAD
8,000,000 ~12,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật
Điện - Điện tử - Điện lạnh
~12,000,000 VND
TP HCMTiếng Anh
Bán hàng - Kinh doanh
~25,000,000 VND
Đồng NaiTiếng Anh