CAD
~8,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật
Thu mua - Vật tư
~8,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật
Quản lý chất lượng (QA/QC)
~8,000,000 VND
TP HCM
Sản xuất - Vận hành sản xuất
~10,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật
Hành chính - Nhân sự
~10,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật
Xây dựng
~8,000,000 VND
TP HCMTiếng Anh
CAD
8,000,000 ~12,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật
Công nghệ thông tin - IT
25,000,000 ~30,000,000 VND
TP HCMTiếng Anh
Công nghệ thông tin - IT
30,000,000 ~40,000,000 VND
TP HCMTiếng Anh
Công nghệ thông tin - IT
25,000,000 ~30,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật
Quản lý chất lượng (QA/QC)
~8,000,000 VND
TP HCM
Thu mua - Vật tư
~8,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật