Kế toán
25,000,000 ~49,999,999 VND
TP HCMTiếng Anh,Tiếng Nhật
Bán hàng - Kinh doanh
15,000,000 ~20,000,000 VND
TP HCMTiếng Anh
Sản xuất - Vận hành sản xuất
~14,000,000 VND
Long AnTiếng Nhật
Architecture
14,000,000 ~18,000,000 VND
Hà NộiTiếng Anh
Architecture
9,000,000 ~14,999,999 VND
TP HCMTiếng Nhật
Bán hàng - Kinh doanh
44,000,000 ~50,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật,Tiếng Anh
Dịch vụ khách hàng
~10,000,000 VND
TP HCMTiếng Anh
Bán hàng - Kinh doanh
~10,000,000 VND
TP HCMTiếng Anh
Kế toán
10,000,000 ~14,000,000 VND
TP HCMTiếng Anh,Tiếng Nhật
Xây dựng
9,000,000 ~15,000,000 VND
Hà NộiTiếng Anh
Quản lý chất lượng (QA/QC)
~10,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật
Kế toán
25,000,000 ~50,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật,Tiếng Anh