CAD
200,000 ~250,000 JPY
Nhật BảnTiếng Nhật,Tiếng Anh
Công nghệ thông tin - IT
250,000 ~300,000 JPY
Nhật BảnTiếng Nhật,Tiếng Anh
Xây dựng
9,000,000 ~15,000,000 VND
Hà NộiTiếng Anh
Hành chính - Nhân sự
9,000,000 ~12,000,000 VND
TP HCMTiếng Nhật
Bán hàng - Kinh doanh
15,000,000 ~20,000,000 VND
TP HCMTiếng Anh
Công nghệ thông tin - IT
200,000 ~250,000 JPY
TP HCMTiếng Nhật
CAD
14,000,000 ~18,000,000 VND
Hà NộiTiếng Anh
Quản lý chất lượng (QA/QC)
~13,500,000 VND
Bình DươngTiếng Nhật
Bán hàng - Kinh doanh
20,000,000 ~30,000,000 VND
Bình DươngTiếng Anh
Hóa học
~14,999,999 VND
Bà Rịa - Vũng TàuTiếng Anh
Bán hàng - Kinh doanh
15,000,000 ~20,000,000 VND
TP HCMTiếng Anh
Bán hàng - Kinh doanh
~15,000,000 VND
Bà Rịa - Vũng TàuTiếng Anh